Cấu tạo da gồm nhiều yếu tố như nước, protein, lipid và nhiều khoáng chất và chất hóa học. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của da, mời bạn đọc tiếp bài viết này của Dermeden!

Da là gì? 

Da là bộ phận lớn nhất của cơ thể, phủ kín mọi phần bên ngoài. Cấu tạo da bao gồm ba tầng chính: biểu bì, hạ bì và lớp dưới da. Mỗi tầng có đặc điểm giải phẫu và chức năng riêng biệt. Da nổi bật với vai trò là hàng rào đầu tiên chống lại vi khuẩn, tia cực tím, hóa chất và tổn thương cơ học. Ngoài ra, da còn giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và quản lý lượng nước thoát ra ngoài. Bài viết này sẽ tập trung vào các đặc điểm của biểu bì, bao gồm cấu trúc, chức năng, nguồn máu, và các yếu tố cần lưu ý trong phẫu thuật cũng như trong y học lâm sàng.

Độ dày của da khác nhau tùy thuộc vào vùng trên cơ thể và được phân loại theo độ dày của biểu bì và hạ bì. Đặc biệt, cấu tạo da ở lòng bàn tay và bàn chân, không có lông, thường dày hơn do có thêm lớp sáng trong biểu bì. Trong khi đó, da ở lưng, mặc dù có hạ bì dày, nhưng lại được xếp vào loại “da mỏng” do biểu bì ở đây mỏng hơn và thiếu lớp sáng. (1

Da là bộ phận lớn nhất của cơ thể, phủ kín mọi phần bên ngoài
Da là bộ phận lớn nhất của cơ thể, phủ kín mọi phần bên ngoài

Các lớp của da là gì?

Cấu tạo da gồm: biểu bì – tầng ngoài cùng, hạ bì – tầng giữa, và lớp mỡ (còn gọi là lớp đáy hoặc lớp hạ bì) – tầng sâu nhất.

Lớp biểu bì trên cùng 

Lớp biểu bì là tầng ngoài cùng của da mà bạn có thể thấy và chạm vào. Chứa keratin, một loại protein, lớp này hình thành từ các tế bào da liên kết với nhau. Lớp biểu bì có những chức năng sau:

  • Là hàng rào bảo vệ: Lớp biểu bì ngăn cản vi khuẩn và virus xâm nhập, bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng, cũng như từ các tác động như mưa và nắng.
  • Tạo ra da mới: Lớp biểu bì liên tục sản sinh ra tế bào da mới, thay thế khoảng 40.000 tế bào cũ rụng mỗi ngày. Bạn có lớp da mới mỗi 30 ngày.
  • Hỗ trợ hệ thống miễn dịch: Tế bào Langerhans trong lớp biểu bì giúp chống lại vi trùng và nhiễm trùng.
  • Tạo màu da: Melanin trong lớp biểu bì quyết định màu da, tóc và mắt. Người sản xuất nhiều melanin hơn thường có làn da sẫm màu và dễ rám nắng hơn.

Lớp hạ bì chín giữa 

Trong cấu tạo da, lớp hạ bì, chiếm tới 90% độ dày của da, có những đặc điểm sau:

  • Chứa collagen và elastin: Collagen, một loại protein, giúp da chắc khỏe và đàn hồi. Elastin là protein khác ở lớp hạ bì, giúp da mềm mại và lấy lại hình dạng sau khi bị căng.
  • Nơi mọc tóc: Rễ của nang tóc gắn chặt với lớp hạ bì.
  • Truyền cảm giác: Dây thần kinh ở lớp hạ bì giúp bạn cảm nhận nhiệt độ, ngứa, và đau.
  • Tạo dầu: Tuyến dầu ở lớp hạ bì giúp da mềm mại và mịn màng, đồng thời ngăn da hấp thụ nước quá mức khi bạn tiếp xúc với nước.
  • Tiết mồ hôi: Tuyến mồ hôi tại đây tiết ra mồ hôi qua lỗ chân lông, giúp điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
  • Cung cấp máu: Mạch máu ở lớp hạ bì nuôi dưỡng cả lớp biểu bì, giữ cho da luôn khỏe mạnh.

Lớp hạ bì (lớp dưới cùng của da) 

Lớp hạ bì hay lớp dưới cùng của da thuộc cấu tạo da, chủ yếu là lớp mỡ và có những chức năng sau:

  • Đệm bảo vệ cơ và xương: Chất béo trong lớp này giúp bảo vệ cơ và xương khỏi chấn thương do ngã hoặc các tai nạn khác.
  • Chứa mô liên kết: Mô này giúp kết nối da với cơ và xương.
  • Hỗ trợ dây thần kinh và mạch máu: Ở lớp hạ bì, dây thần kinh và mạch máu lớn hơn so với lớp giữa, chúng nhánh ra để kết nối lớp dưới da với phần còn lại của cơ thể.
  • Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể: Chất béo giúp cân bằng nhiệt độ, không để cơ thể bị quá lạnh hoặc quá nóng.
Cấu tạo da - lớp hạ bì chủ yếu là lớp mỡ
Cấu tạo da – lớp hạ bì chủ yếu là lớp mỡ

Chức năng của da 

Cấu tạo da phức tạp, là phần quan trọng của cơ thể, giúp bảo vệ sức khỏe và tạo cảm giác thoải mái. Chức năng chính của da bao gồm:

  • Chống lại nhiệt độ, mất nước và bức xạ: Lớp sừng, nằm ở bề mặt ngoài cùng của da, đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố môi trường và hạn chế mất nước.
  • Duy trì độ ẩm: Chứa các yếu tố giữ ẩm tự nhiên như axit lactic và urê, giúp da duy trì sự mềm mại, đàn hồi và săn chắc. Khi chúng bị cạn kiệt, da trở nên khô và nứt nẻ.
  • Bảo vệ khỏi tia UV: Lớp sừng dày lên khi da tiếp xúc nhiều với tia UV, ngăn chặn sự tổn thương da và hiện tượng tăng sắc tố.
  • Bảo vệ khỏi áp lực và va chạm: Lớp biểu bì và các tế bào mỡ ở lớp dưới cung cấp lớp đệm giúp bảo vệ cơ thể.
  • Chống lại hóa chất và vi sinh vật: Lớp sừng và màng hydrolipid có khả năng ngăn chặn hóa chất và vi khuẩn, giữ gìn da khỏi tác nhân bên ngoài.
  • Điều chỉnh nhiệt độ: Da giúp cơ thể mát mẻ bằng cách đổ mồ hôi và giữ nhiệt qua hệ thống mạch máu.
  • Cảm nhận: Da nhạy cảm với các kích thích như áp lực, va chạm, nhiệt độ, giúp chúng ta phản ứng kịp thời.
  • Tái tạo và chữa lành: Da có khả năng phục hồi sau tổn thương.
  • Dự trữ dinh dưỡng: Các tế bào mỡ ở lớp dưới da lưu trữ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.

Da còn ảnh hưởng đến tâm lý của chúng ta, làm tăng sự tự tin và thoải mái khi nó khỏe mạnh và không có vấn đề. (2)

Các bệnh về da 

Tuy có cấu tạo da phức tạp, nhưng chúng có thể gặp phải hàng trăm tình trạng bệnh lý với nguyên nhân đa dạng.

  • Tổn thương da lành tính: Đây là những tăng trưởng không gây ung thư, thường gặp và không gây hại. Tuy nhiên, nếu có sự thay đổi trong kích thước hoặc hình dạng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Các tình trạng phổ biến: Bớt như vết rượu vang hoặc u mạch máu, nốt ruồi, thẻ da, dày sừng tiết bã. Các phát ban hoặc tình trạng viêm da như mụn, phát ban dị ứng, viêm da dị ứng, bệnh dày sừng nang lông, bệnh vẩy nến, bệnh trứng cá đỏ, viêm da tiết bã.
  • Chấn thương da: Các vết mài mòn, bầm tím, rộp, bỏng, vết cắt, vết loét thường gặp. Da có khả năng tự lành nhưng các tổn thương nghiêm trọng cần được chăm sóc y tế.
  • Nhiễm trùng da: Bao gồm nhọt, áp xe, viêm mô tế bào, nhiễm nấm, viêm mô mỡ, mụn cóc. Nhiễm virus như thủy đậu, herpes, bệnh sởi, bệnh vảy phấn hồng.
  • Rối loạn sắc tố: Rối loạn ảnh hưởng đến cách sản xuất melanin của da, gây tăng sắc tố hoặc giảm sắc tố. Tình trạng như tàn nhang, “đốm đồi mồi”, nám, bệnh vảy phấn alba, bạch biến.
  • Bệnh ung thư da: Thường liên quan đến tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời. Có ba loại chính: ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy, và khối u ác tính. Cần chú ý đến các dấu hiệu như vết loét không lành, nốt ruồi mới hoặc thay đổi nốt ruồi hiện tại.
  • Bệnh về da do di truyền: Các bệnh như bệnh bạch tạng, Pidermolysis bullosa (làm da mỏng manh), bệnh vảy cá di truyền (da vảy, khô), và tình trạng khô da sắc tố. Hầu hết các tình trạng này khá hiếm gặp. (3)
Các phát ban hoặc tình trạng viêm da như mụn, phát ban dị ứng, viêm da dị ứng
Các phát ban hoặc tình trạng viêm da như mụn, phát ban dị ứng, viêm da dị ứng

Xét nghiệm, chẩn đoán các bệnh về da 

Các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán được sử dụng khi nguyên nhân gây tổn thương da hoặc bệnh không rõ ràng từ lịch sử bệnh và kiểm tra lâm sàng, bao gồm:

  • Test áp: Loại kiểm tra này dùng để xác định áp dụng các chất liệu trên da để kiểm tra phản ứng dị ứng.
  • Sinh thiết: Quá trình này bao gồm việc lấy mẫu tế bào hoặc mô da để kiểm tra. Có ba phương pháp chính:
  • Sinh thiết dạng đục lỗ là sử dụng một ống nhỏ để lấy mẫu da; sinh thiết cạo sẽ dùng một lưỡi dao hoặc dao cạo để lấy mẫu; Sinh thiết cắt bỏ tức là loại bỏ toàn bộ tổn thương da để kiểm tra.
  • Khám dưới đèn Wood: Đèn Wood giúp chẩn đoán và xác định tổn thương da. Ánh sáng từ đèn Wood làm nổi bật các vấn đề như nấm hoặc vi khuẩn trên da.
  • Test tế bào Tzanck: Test này được sử dụng để chẩn đoán bệnh do vi rút như herpes simplex và herpes zoster bằng cách lấy mẫu tế bào từ vết thương.
  • Khám da bằng phiến kính: Phương pháp này sử dụng kính để xem tổn thương ban đỏ trên da có phải do máu trong các mạch máu không và để chẩn đoán các vấn đề khác như bệnh sarcoid.

Các phương pháp này giúp chẩn đoán chính xác và nhanh chóng các vấn đề về da hay cấu tạo da để điều trị kịp thời. (4)

Cách để có làn da khỏe mạnh

Để có làn da khỏe mạnh và bảo vệ cấu tạo da từ bên trong lẫn bên ngoài, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chăm sóc da hàng ngày: Bảo vệ da bằng cách rửa mặt hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất. Sử dụng sữa rửa mặt phù hợp với loại da của bạn và đảm bảo sử dụng kem dưỡng ẩm sau khi rửa mặt để giữ cho da luôn mềm mại và đủ ẩm.
  • Bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời: Sử dụng kem chống nắng hàng ngày để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV gây hại. Chọn kem chống nắng có chỉ số chống nắng SPF phù hợp với loại da và hoạt động của bạn.
  • Ăn uống lành mạnh: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ bằng cách ăn nhiều rau củ, trái cây và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như vitamin C và E. Đảm bảo uống đủ nước hàng ngày để giữ da hydrat hóa từ bên trong.
  • Giữ cho da sạch sẽ: Tránh cảm giác căng thẳng trên da bằng cách tránh tiếp xúc với chất gây kích ứng như hóa chất có hại trong mỹ phẩm hoặc hóa phẩm trong không khí. Sử dụng sản phẩm làm sạch da không chứa các thành phần gây kích ứng.
  • Giữ cho cơ thể hoạt động: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường lưu thông máu và giảm căng thẳng, điều này có thể giúp cải thiện sức khỏe da.
  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo bạn có đủ giấc ngủ để da được nghỉ ngơi và phục hồi sau một ngày làm việc căng thẳng. Ngủ đủ giấc cũng giúp giảm thiểu nếp nhăn và tình trạng da xỉn màu.
Bảo vệ da bằng cách rửa mặt hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất
Bảo vệ da bằng cách rửa mặt hàng ngày để loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất

Những biện pháp trên sẽ giúp bạn có làn da khỏe mạnh và rạng rỡ từ bên trong ra ngoài.

Mặc dù là bộ phận quen thuộc nhất của cơ thể, cấu tạo da rất phức tạp, giữ nhiều chức năng thiết yếu. Có hàng trăm bệnh lý có thể ảnh hưởng đến da, và đôi khi rất khó để phân biệt chúng với nhau do các biểu hiện giống nhau. Nếu cần, bạn nên tìm đến các chuyên gia y tế để nhận được sự hỗ trợ trong việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề về da.